1.259 USD
-0.01 (-0.47%)

GBPUSD Thống kê chính

Mở giá
1.26538
Hôm nay cao
1.26597
Hôm nay thấp
1.25757
Mức cao nhất trong 52 tuần
1.34338
Mức thấp nhất trong 52 tuần
1.22989
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.91 
+0.00 (+0.01%)  
AUDCHF
0.577 
+0.00 (+0.40%)  
AUDJPY
100.609 
-0.38 (-0.38%)  
AUDNZD
1.111 
+0.00 (+0.27%)  
AUDUSD
0.651 
+0.00 (+0.01%)  
CADCHF
0.635 
+0.00 (+0.39%)  
CADJPY
110.588 
-0.43 (-0.39%)  
CHFJPY
174.206 
-1.35 (-0.77%)  
CHFPLN
4.673 
+0.02 (+0.40%)  
EURAUD
1.609 
-0.01 (-0.63%)  
EURCAD
1.464 
-0.01 (-0.62%)  
EURCHF
0.929 
-0.00 (-0.24%)  
EURCZK
25.347 
+0.07 (+0.30%)  
EURDKK
7.458 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.832 
-0.00 (-0.16%)  
EURHKD
8.153 
-0.05 (-0.64%)  
EURHUF
411.221 
+1.55 (+0.38%)  
EURJPY
161.866 
-1.65 (-1.01%)  
EURMXN
21.373 
-0.02 (-0.11%)  
EURNOK
11.593 
-0.07 (-0.57%)  
EURNZD
1.787 
-0.01 (-0.36%)  
EURPLN
4.342 
+0.01 (+0.14%)  
EURRUB
105.601 
+0.20 (+0.19%)  
EURSEK
11.588 
-0.04 (-0.31%)  
EURSGD
1.411 
-0.00 (-0.35%)  
EURTRY
36.216 
-0.23 (-0.62%)  
EURUSD
1.048 
-0.01 (-0.63%)  
EURZAR
18.97 
-0.14 (-0.71%)  
GBPAUD
1.934 
-0.01 (-0.47%)  
GBPCAD
1.759 
-0.01 (-0.46%)  
GBPCHF
1.117 
-0.00 (-0.07%)  
GBPHKD
9.8 
-0.05 (-0.48%)  
GBPJPY
194.557 
-1.68 (-0.86%)  
GBPNZD
2.148 
-0.00 (-0.20%)  
GBPUSD
1.259 
-0.01 (-0.47%)  
NZDCAD
0.819 
-0.00 (-0.26%)  
NZDCHF
0.52 
+0.00 (+0.12%)  
NZDJPY
90.565 
-0.60 (-0.66%)  
NZDUSD
0.586 
-0.00 (-0.27%)  
USDCAD
1.397 
+0.00 (+0.00%)  
USDCHF
0.887 
+0.00 (+0.39%)  
USDCNH
7.255 
+0.01 (+0.09%)  
USDCZK
24.187 
+0.23 (+0.94%)  
USDDKK
7.117 
+0.04 (+0.62%)  
USDHKD
7.782 
0.00 (0.00%)  
USDHUF
392.419 
+3.94 (+1.01%)  
USDILS
3.711 
-0.02 (-0.66%)  
USDJPY
154.47 
-0.55 (-0.36%)  
USDKRW
1 396.8 
-0.70 (-0.05%)  
USDMXN
20.4 
+0.11 (+0.53%)  
USDNOK
11.063 
+0.01 (+0.08%)  
USDPLN
4.143 
+0.03 (+0.79%)  
USDRUB
100.69 
+0.71 (+0.71%)  
USDSEK
11.058 
+0.04 (+0.36%)  
USDSGD
1.346 
+0.00 (+0.30%)  
USDTRY
34.472 
-0.00 (-0.01%)  
USDZAR
18.104 
-0.01 (-0.05%)  

Về GBPUSD

Tỷ giá hối đoái GBPUSD thể hiện mối quan hệ giữa Bảng Anh so với Đô la Mỹ. Cặp tiền tệ này, thường được gọi là “Cable”, là một trong những cặp tiền tệ lâu đời nhất và được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, được biết đến vì tính ổn định và tầm quan trọng về mặt kinh tế của cả hai quốc gia liên quan.

GBPUSD là gì?

GBPUSD là ký hiệu thị trường ngoại hối biểu thị tỷ giá hối đoái giữa Bảng Anh và Đô la Mỹ. Cặp tiền này là một trong số nhiều nền tảng của thị trường tài chính toàn cầu do tính thanh khoản cao và đại diện trực tiếp cho hai nền kinh tế lớn. Trên SimpleFX, người dùng có thể bắt đầu bằng tài khoản demo để giao dịch GBPUSD, cho phép họ tham gia giao dịch mà không có bất kỳ rủi ro tài chính nào và không yêu cầu tiền gửi tối thiểu. Khi người dùng đã sẵn sàng, họ có thể chuyển sang tài khoản thực để truy cập các tùy chọn đòn bẩy. Bất kỳ ai muốn học cách giao dịch GBPUSD hiệu quả đều phải hiểu các hoạt động giao dịch chiến lược.

GBP/USD hoạt động như thế nào?

Giao dịch GBP/USD liên quan đến việc phân tích và đầu cơ vào sức mạnh của Bảng Anh so với Đô la. Trên SimpleFX, các nhà giao dịch có thể sử dụng hợp đồng để giao dịch theo biến động giá của GBPUSD. Các yếu tố chính tác động đến tỷ giá GBP/USD bao gồm các thay đổi chính sách tiền tệ của FED và Ngân hàng Anh, các chỉ số kinh tế từ cả Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, và sức khỏe kinh tế toàn cầu nói chung. Việc hiểu các yếu tố này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn đầu tư vào GBPUSD .

Buôn bán GBP/USD cách đơn giản nhất.
Buôn bán GBPUSD
Vẫn chưa có tài khoản?
Tham gia cuộc thi giao dịch kỷ niệm thập kỷ !
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.