88.958 JPY
+0.26 (+0.30%)

Giao dịch cặp tiền tệ NZDJPY có nghĩa là tương tác với tỷ giá hối đoái giữa Đô la New Zealand và Yên Nhật. Mọi người thắc mắc về cách giao dịch NZDJPY phải theo dõi tình hình kinh tế của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và vai trò của Nhật Bản như một tác nhân kinh tế lớn.

Làm thế nào để giao dịch NZDJPY?

Giao dịch NZDJPY đòi hỏi các nhà giao dịch phải cân nhắc đến nền tảng nông nghiệp vững mạnh của New Zealand, đặc biệt là ngành công nghiệp sữa, so với sản lượng công nghiệp và ngành điện tử tiêu dùng của Nhật Bản. Tài khoản demo có sẵn trên nền tảng SimpleFX là công cụ dành cho cả nhà giao dịch mới vào nghề và có kinh nghiệm. Tài khoản này cho phép họ thực hành trên dữ liệu thời gian thực.

Sau khi chuyển sang tài khoản trực tiếp, các nhà đầu tư có thể trải nghiệm cách giao dịch NZDJPY mà không cần tiền gửi tối thiểu và hoa hồng giao dịch. Hơn nữa, nền tảng SimpleFX cung cấp quyền truy cập vào các công cụ cho phép thực hiện phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Thời điểm tốt nhất để giao dịch NZDJPY là gì?

Thời điểm phổ biến nhất để giao dịch NZDJPY trùng với khối lượng giao dịch đáng kể trong các phiên giao dịch châu Á, khi cả thị trường New Zealand và Nhật Bản đều sôi động nhất.

Ngoài ra còn có một khoảng thời gian đáng chú ý về khả năng thanh khoản được nâng cao khi Sở giao dịch chứng khoán London và Sở giao dịch chứng khoán New York trùng nhau. Ngoại trừ những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, khoảng thời gian này nằm trong khoảng từ 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều theo giờ GMT. Điều hướng cửa sổ này, các nhà giao dịch có thể nhận thấy hoạt động thị trường gia tăng, nhưng họ phải luôn cảnh giác với sự biến động vốn có trong thời gian cao điểm.

Giá NZDJPY đang tăng hay giảm?

Không thể dự đoán biến động giá NZDJPY trong tương lai do vô số yếu tố ảnh hưởng đến điều đó. Đối với đồng NZD, những yếu tố này bao gồm giá hàng hóa, đặc biệt là sữa và tình hình chung của các nền kinh tế châu Á - Thái Bình Dương là những động lực quan trọng. JPY thường phản ứng với tâm lý rủi ro toàn cầu, cùng với các chỉ số kinh tế và chính sách tiền tệ của Nhật Bản.

Tính khó dự đoán của thị trường có nghĩa là ngay cả những quyết định được nghiên cứu kỹ lưỡng cũng tiềm ẩn những rủi ro cố hữu, khiến các nhà đầu tư phải luôn cập nhật thông tin.

Nhà đầu tư có thể kiểm tra giá NZDJPY hiện tại trên biểu đồ trên hoặc nền tảng SimpleFX Webtrader.

NZDJPY có phải là cặp tiền tệ phổ biến không?

Mặc dù không phổ biến như các cặp tiền tệ chính nhưng NZDJPY rất cần thiết cho những nhà giao dịch ngoại hối tìm kiếm sự biến động tiềm ẩn và phản ứng với những thay đổi. Cặp tiền này thường được sử dụng để đầu cơ giá hàng hóa và hiệu quả kinh tế châu Á.

Dụng cụ tương tự
AUDCAD
0.924 
+0.00 (+0.43%)  
AUDCHF
0.577 
+0.00 (+0.69%)  
AUDJPY
97.119 
+0.40 (+0.41%)  
AUDNZD
1.092 
+0.00 (+0.12%)  
AUDUSD
0.681 
+0.01 (+0.97%)  
CADCHF
0.625 
+0.00 (+0.26%)  
CADJPY
105.156 
-0.01 (-0.01%)  
CHFJPY
168.256 
-0.47 (-0.28%)  
CHFPLN
4.517 
-0.02 (-0.39%)  
EURAUD
1.638 
-0.00 (-0.26%)  
EURCAD
1.513 
+0.00 (+0.16%)  
EURCHF
0.946 
+0.00 (+0.42%)  
EURCZK
25.068 
+0.02 (+0.07%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.84 
-0.00 (-0.11%)  
EURHKD
8.697 
+0.06 (+0.69%)  
EURHUF
394.019 
-0.37 (-0.09%)  
EURJPY
159.149 
+0.13 (+0.08%)  
EURMXN
21.551 
+0.18 (+0.86%)  
EURNOK
11.711 
-0.06 (-0.51%)  
EURNZD
1.788 
-0.00 (-0.15%)  
EURPLN
4.272 
+0.00 (+0.01%)  
EURRUB
101.669 
-0.35 (-0.34%)  
EURSEK
11.335 
-0.02 (-0.14%)  
EURSGD
1.442 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
38.055 
+0.29 (+0.76%)  
EURUSD
1.116 
+0.01 (+0.70%)  
EURZAR
19.5 
-0.00 (-0.01%)  
GBPAUD
1.949 
-0.00 (-0.16%)  
GBPCAD
1.801 
+0.00 (+0.27%)  
GBPCHF
1.125 
+0.01 (+0.53%)  
GBPHKD
10.349 
+0.08 (+0.80%)  
GBPJPY
189.358 
+0.48 (+0.26%)  
GBPNZD
2.128 
-0.00 (-0.04%)  
GBPUSD
1.328 
+0.01 (+0.82%)  
NZDCAD
0.846 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.529 
+0.00 (+0.58%)  
NZDJPY
88.958 
+0.26 (+0.30%)  
NZDUSD
0.624 
+0.01 (+0.86%)  
USDCAD
1.356 
-0.01 (-0.55%)  
USDCHF
0.847 
-0.00 (-0.28%)  
USDCNH
7.071 
-0.03 (-0.45%)  
USDCZK
22.455 
-0.14 (-0.62%)  
USDDKK
6.683 
-0.05 (-0.70%)  
USDHKD
7.793 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
353.009 
-2.80 (-0.79%)  
USDILS
3.747 
-0.04 (-1.05%)  
USDJPY
142.578 
-0.80 (-0.56%)  
USDKRW
1 328.7 
-0.20 (-0.02%)  
USDMXN
19.322 
+0.03 (+0.16%)  
USDNOK
10.492 
-0.13 (-1.20%)  
USDPLN
3.828 
-0.03 (-0.67%)  
USDRUB
91.34 
-0.60 (-0.65%)  
USDSEK
10.156 
-0.08 (-0.82%)  
USDSGD
1.292 
-0.01 (-0.52%)  
USDTRY
34.07 
+0.04 (+0.13%)  
USDZAR
17.462 
-0.12 (-0.65%)  
Buôn bán NZD/JPY cách đơn giản nhất.
Buôn bán NZDJPY
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.