7.179 DKK
+0 (+0.11%)
1H
4H
1D
1W
1MN

Cặp tiền tệ USDDKK kết hợp Đô la Mỹ, đồng tiền dự trữ chính của thế giới, với Krone Đan Mạch. Mọi nhà đầu tư muốn hiểu cách giao dịch USDDKK cũng phải nhớ rằng đồng tiền Scandinavia được kết nối với Euro thông qua Cơ chế tỷ giá hối đoái của Liên minh châu Âu (ERM II).

Làm thế nào để giao dịch USDDKK?

Khi giao dịch USDDKK , điều quan trọng là phải xem xét các nguyên tắc cơ bản về kinh tế và chính sách của Hoa Kỳ và Đan Mạch. Đặc biệt là khi nói đến quốc gia châu Âu này, mối quan hệ chặt chẽ của quốc gia này với nền kinh tế châu Âu và chính sách tiền tệ của quốc gia này, chịu ảnh hưởng của Ngân hàng Trung ương châu Âu. Các nhà đầu tư đang cố gắng tìm hiểu cách giao dịch USDDKK có thể bắt đầu bằng tài khoản demo do nền tảng SimpleFX cung cấp. Nền tảng này cung cấp một số công cụ phân tích để phân tích kỹ lưỡng mà không phải chịu bất kỳ rủi ro tài chính nào cùng một lúc.

Sau khi chuyển sang tài khoản thực, nhà đầu tư có thể trải nghiệm giao dịch mà không cần tiền gửi tối thiểu và hoa hồng giao dịch. Hơn nữa, nền tảng SimpleFX cung cấp quyền truy cập vào các công cụ cho phép thực hiện phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Thời điểm tốt nhất để giao dịch USDDKK là gì?

Tính thanh khoản của cặp USDDKK có thể tăng lên trong phiên giao dịch châu Âu khi dữ liệu kinh tế Đan Mạch thường được công bố.

Hơn nữa, có một khoảng thời gian đáng chú ý về khả năng thanh khoản được nâng cao khi Sở giao dịch chứng khoán London và Sở giao dịch chứng khoán New York trùng nhau. Ngoại trừ những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, khoảng thời gian này nằm trong khoảng từ 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều theo giờ GMT. Khi điều hướng cửa sổ này, các nhà giao dịch có thể nhận thấy hoạt động thị trường gia tăng nhưng họ phải luôn cảnh giác với sự biến động vốn có trong thời gian cao điểm.

Giá USDDKK đang tăng hay giảm?

Không thể dự đoán chính xác diễn biến của giá USDDKK. Mặc dù vậy, các nhà đầu tư nên tiến hành phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến những biến động này, chẳng hạn như tỷ lệ lạm phát, tăng trưởng GDP và số liệu việc làm của Hoa Kỳ. Xem xét DKK, vì nó được liên kết chặt chẽ với đồng Euro, các nhà giao dịch nên theo dõi tin tức kinh tế từ Khu vực đồng tiền chung châu Âu và các chỉ số kinh tế của Đan Mạch.

Tính khó dự đoán của thị trường có nghĩa là ngay cả những quyết định được nghiên cứu kỹ lưỡng cũng tiềm ẩn những rủi ro cố hữu, khiến các nhà đầu tư phải luôn cập nhật thông tin.

Nhà đầu tư có thể kiểm tra giá USDDKK hiện tại trên biểu đồ trên hoặc nền tảng SimpleFX.

USDDKK có phải là cặp tiền tệ phổ biến không?

USDDKK được coi là một cặp tiền tệ ngoại lai, có nghĩa là nó ít phổ biến hơn các cặp tiền tệ chính. Nó có thể là một tài sản cho các nhà giao dịch quan tâm đến tiền tệ Scandinavia hoặc những người tìm kiếm sự tiếp cận ngoài các thị trường ngoại hối có tính thanh khoản cao nhất.

Dụng cụ tương tự
AUDCAD
0.897 
-0.00 (-0.07%)  
AUDCHF
0.561 
-0.00 (-0.02%)  
AUDJPY
97.924 
-0.23 (-0.23%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.06%)  
AUDUSD
0.624 
-0.00 (-0.09%)  
CADCHF
0.625 
+0.00 (+0.06%)  
CADJPY
109.19 
-0.17 (-0.16%)  
CHFJPY
174.54 
-0.37 (-0.21%)  
CHFPLN
4.563 
+0.00 (+0.07%)  
EURAUD
1.666 
-0.00 (-0.02%)  
EURCAD
1.494 
-0.00 (-0.09%)  
EURCHF
0.935 
-0.00 (-0.03%)  
EURCZK
25.097 
+0.03 (+0.14%)  
EURDKK
7.46 
+0.00 (+0.00%)  
EURGBP
0.829 
-0.00 (-0.10%)  
EURHKD
8.07 
-0.01 (-0.13%)  
EURHUF
412.493 
+0.02 (+0.00%)  
EURJPY
163.151 
-0.41 (-0.25%)  
EURMXN
21.006 
+0.00 (+0.01%)  
EURNOK
11.824 
+0.00 (+0.04%)  
EURNZD
1.842 
-0.00 (-0.08%)  
EURPLN
4.265 
+0.00 (+0.05%)  
EURRUB
104.566 
-1.41 (-1.33%)  
EURSEK
11.49 
+0.00 (+0.02%)  
EURSGD
1.412 
+0.00 (+0.02%)  
EURTRY
36.728 
-0.03 (-0.09%)  
EURUSD
1.039 
-0.00 (-0.11%)  
EURZAR
19.292 
-0.00 (-0.00%)  
GBPAUD
2.009 
+0.00 (+0.08%)  
GBPCAD
1.802 
+0.00 (+0.01%)  
GBPCHF
1.127 
+0.00 (+0.07%)  
GBPHKD
9.733 
-0.00 (-0.02%)  
GBPJPY
196.743 
-0.28 (-0.14%)  
GBPNZD
2.221 
+0.00 (+0.03%)  
GBPUSD
1.253 
-0.00 (-0.01%)  
NZDCAD
0.811 
-0.00 (-0.01%)  
NZDCHF
0.507 
+0.00 (+0.04%)  
NZDJPY
88.574 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.564 
-0.00 (-0.03%)  
USDCAD
1.438 
+0.00 (+0.02%)  
USDCHF
0.899 
+0.00 (+0.07%)  
USDCNH
7.305 
-0.00 (-0.02%)  
USDCZK
24.149 
+0.06 (+0.24%)  
USDDKK
7.179 
+0.01 (+0.11%)  
USDHKD
7.768 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
396.941 
+0.40 (+0.10%)  
USDILS
3.65 
-0.00 (-0.07%)  
USDJPY
157.087 
-0.23 (-0.15%)  
USDKRW
1 452.4 
-0.40 (-0.03%)  
USDMXN
20.209 
+0.02 (+0.12%)  
USDNOK
11.38 
+0.02 (+0.14%)  
USDPLN
4.105 
+0.01 (+0.14%)  
USDRUB
100.69 
-1.60 (-1.56%)  
USDSEK
11.058 
+0.01 (+0.13%)  
USDSGD
1.359 
+0.00 (+0.13%)  
USDTRY
35.246 
-0.00 (-0.01%)  
USDZAR
18.566 
+0.02 (+0.11%)  
Buôn bán USD/DKK cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDDKK
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.