10.492 NOK
-0 (-1.19%)

Cặp tiền tệ USDNOK cung cấp cho các nhà giao dịch cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và nền kinh tế đa dạng của nước này với Na Uy, một quốc gia có ngành dầu khí quan trọng. Tác động mạnh mẽ của nó đối với đồng tiền này là thông tin cần thiết cho tất cả những ai muốn biết cách giao dịch USDNOK.

Làm thế nào để giao dịch USDNOK?

Giao dịch USDNOK đòi hỏi phải hiểu biết về cả hai nền kinh tế. Giá trị USD biến động do chính sách tài khóa và tiền tệ của liên bang, và đối với Krone Na Uy, giá hàng hóa xuất khẩu đóng vai trò rất lớn trong việc định hình giá trị của nó. Nền tảng SimpleFX cung cấp tài khoản demo không rủi ro, nơi các nhà đầu tư mong muốn tìm hiểu cách giao dịch USDNOK có thể mô phỏng mà không phải chịu hậu quả tài chính.

Sau khi chuyển sang tài khoản thực, nhà đầu tư có thể trải nghiệm giao dịch mà không cần tiền gửi tối thiểu và hoa hồng giao dịch. Hơn nữa, nền tảng SimpleFX cung cấp quyền truy cập vào các công cụ cho phép thực hiện phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Thời điểm tốt nhất để giao dịch USDNOK là gì?

Thời gian phổ biến nhất để giao dịch USDNOK là trong phiên giao dịch châu Âu khi dữ liệu kinh tế Na Uy được công bố và khi thị trường Mỹ mở cửa trùng với thời điểm kết thúc phiên châu Âu.

Có một khoảng thời gian đáng chú ý về khả năng thanh khoản được nâng cao khi Sở giao dịch chứng khoán London và Sở giao dịch chứng khoán New York trùng nhau. Ngoại trừ những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, khoảng thời gian này nằm trong khoảng từ 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều theo giờ GMT. Khi điều hướng cửa sổ này, các nhà giao dịch có thể nhận thấy hoạt động thị trường gia tăng nhưng họ phải luôn cảnh giác với sự biến động vốn có trong thời gian cao điểm.

Giá USDNOK đang tăng hay giảm?

Hướng biến động giá USDNOK có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Kết quả là không thể dự đoán chính xác những biến động này. Mặc dù vậy, Nhà đầu tư vẫn nên theo dõi các chỉ số kinh tế ở cả hai quốc gia, chi tiêu của người tiêu dùng ở Hoa Kỳ và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Na Uy.

Tính khó dự đoán của thị trường có nghĩa là ngay cả những quyết định được nghiên cứu kỹ lưỡng cũng tiềm ẩn những rủi ro cố hữu, khiến các nhà đầu tư phải luôn cập nhật thông tin.

Nhà đầu tư có thể kiểm tra giá USDNOK hiện tại trên biểu đồ trên hoặc nền tảng SimpleFX.

USDNOK có phải là cặp tiền tệ phổ biến không?

USDNOK là một cặp tiền tệ kỳ lạ. Nó đặc biệt phổ biến đối với các nhà giao dịch chủ yếu tập trung vào nền kinh tế Scandinavia hoặc chu kỳ hàng hóa do xuất khẩu dầu đáng kể của Na Uy.

Dụng cụ tương tự
AUDCAD
0.924 
+0.00 (+0.43%)  
AUDCHF
0.577 
+0.00 (+0.71%)  
AUDJPY
97.119 
+0.46 (+0.47%)  
AUDNZD
1.092 
+0.00 (+0.12%)  
AUDUSD
0.681 
+0.01 (+0.97%)  
CADCHF
0.625 
+0.00 (+0.28%)  
CADJPY
105.156 
+0.05 (+0.05%)  
CHFJPY
168.256 
-0.39 (-0.23%)  
CHFPLN
4.517 
-0.02 (-0.41%)  
EURAUD
1.638 
-0.00 (-0.27%)  
EURCAD
1.513 
+0.00 (+0.16%)  
EURCHF
0.946 
+0.00 (+0.44%)  
EURCZK
25.068 
+0.02 (+0.07%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.84 
-0.00 (-0.11%)  
EURHKD
8.697 
+0.06 (+0.68%)  
EURHUF
394.019 
-0.38 (-0.10%)  
EURJPY
159.149 
+0.33 (+0.21%)  
EURMXN
21.551 
+0.18 (+0.85%)  
EURNOK
11.711 
-0.06 (-0.50%)  
EURNZD
1.788 
-0.00 (-0.14%)  
EURPLN
4.272 
+0.00 (+0.01%)  
EURRUB
101.669 
-0.35 (-0.34%)  
EURSEK
11.335 
-0.02 (-0.14%)  
EURSGD
1.442 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
38.055 
+0.29 (+0.76%)  
EURUSD
1.116 
+0.01 (+0.70%)  
EURZAR
19.5 
-0.00 (-0.01%)  
GBPAUD
1.949 
-0.00 (-0.16%)  
GBPCAD
1.801 
+0.00 (+0.27%)  
GBPCHF
1.125 
+0.01 (+0.55%)  
GBPHKD
10.349 
+0.08 (+0.79%)  
GBPJPY
189.358 
+0.61 (+0.32%)  
GBPNZD
2.128 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.328 
+0.01 (+0.81%)  
NZDCAD
0.846 
+0.00 (+0.30%)  
NZDCHF
0.529 
+0.00 (+0.59%)  
NZDJPY
88.958 
+0.31 (+0.35%)  
NZDUSD
0.624 
+0.01 (+0.84%)  
USDCAD
1.356 
-0.01 (-0.54%)  
USDCHF
0.847 
-0.00 (-0.26%)  
USDCNH
7.071 
-0.03 (-0.45%)  
USDCZK
22.455 
-0.14 (-0.62%)  
USDDKK
6.683 
-0.05 (-0.70%)  
USDHKD
7.793 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
353.009 
-2.78 (-0.78%)  
USDILS
3.747 
-0.04 (-1.05%)  
USDJPY
142.578 
-0.74 (-0.52%)  
USDKRW
1 328.7 
-0.20 (-0.02%)  
USDMXN
19.322 
+0.03 (+0.14%)  
USDNOK
10.492 
-0.13 (-1.19%)  
USDPLN
3.828 
-0.03 (-0.67%)  
USDRUB
91.34 
-0.60 (-0.65%)  
USDSEK
10.156 
-0.08 (-0.81%)  
USDSGD
1.292 
-0.01 (-0.51%)  
USDTRY
34.07 
+0.04 (+0.13%)  
USDZAR
17.462 
-0.12 (-0.65%)  
Buôn bán USD/NOK cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDNOK
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.