3.828 PLN
-0 (-0.67%)

USDPLN cho phép các nhà giao dịch nắm giữ vị thế về hiệu suất của Đô la Mỹ so với Zloty Ba Lan. Mọi người háo hức muốn biết cách giao dịch USDPLN phải nhớ rằng cặp tiền này cung cấp góc nhìn về tương tác kinh tế giữa Hoa Kỳ và một nền kinh tế Trung Âu quan trọng.

Làm thế nào để giao dịch USDPLN?

Việc xem xét giao dịch USDPLN đòi hỏi phải phân tích phức tạp các chỉ số kinh tế chung của Hoa Kỳ và sức khỏe kinh tế của Ba Lan, mà nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng. Các nhà đầu tư chưa biết cách giao dịch USDPLN có thể bắt đầu bằng tài khoản demo, có sẵn trên nền tảng SimpleFX. Tính năng đó mang đến cơ hội khám phá động lực thị trường mà không phải mạo hiểm tiền thật.

Sau khi chuyển sang tài khoản thực, nhà đầu tư có thể trải nghiệm giao dịch mà không cần tiền gửi tối thiểu và hoa hồng giao dịch. Hơn nữa, nền tảng SimpleFX cung cấp quyền truy cập vào các công cụ cho phép thực hiện phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Thời điểm tốt nhất để giao dịch USDPLN là gì?

Đối với giao dịch USDPLN, các nhà đầu tư thường chọn phiên giao dịch châu Âu, đặc biệt khi Sở giao dịch chứng khoán Warsaw hoạt động và dữ liệu kinh tế Ba Lan liên quan đến thị trường được công bố.

Có một khoảng thời gian đáng chú ý về khả năng thanh khoản được nâng cao khi Sở giao dịch chứng khoán London và Sở giao dịch chứng khoán New York trùng nhau. Ngoại trừ những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, khoảng thời gian này nằm trong khoảng từ 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều theo giờ GMT. Khi điều hướng cửa sổ này, các nhà giao dịch có thể nhận thấy hoạt động thị trường gia tăng nhưng họ phải luôn cảnh giác với sự biến động vốn có trong thời gian cao điểm.

Giá USDPLN tăng hay giảm?

Do có nhiều yếu tố không thể đoán trước ảnh hưởng đến giá trị của nó nên không thể dự đoán được sự biến động của giá USDPLN. Mặc dù vậy, các nhà đầu tư nên theo dõi những khía cạnh này vì chúng có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ và Ba Lan. Đối với Hoa Kỳ, những thay đổi về chính sách của Cục Dự trữ Liên bang, tăng trưởng GDP và dữ liệu thị trường lao động là rất cần thiết. Khi nói đến PLN, các chỉ số chính bao gồm tăng trưởng kinh tế trong nước, tỷ lệ lạm phát và cán cân thương mại, bên cạnh các sự kiện địa chính trị toàn cầu.

Tính khó dự đoán của thị trường có nghĩa là ngay cả những quyết định được nghiên cứu kỹ lưỡng cũng tiềm ẩn những rủi ro cố hữu, khiến các nhà đầu tư phải luôn cập nhật thông tin.

Nhà đầu tư có thể kiểm tra giá USDPLN hiện tại trên biểu đồ trên hoặc nền tảng SimpleFX.

USDPLN có phải là cặp tiền tệ phổ biến không?

USDPLN được coi là một cặp tiền tệ kỳ lạ và đặc biệt phổ biến đối với các nhà giao dịch quan tâm đến tiền tệ Đông Âu hoặc các thị trường mới nổi. Hơn nữa, tài sản này có thể được sử dụng bởi những người muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ.

Dụng cụ tương tự
AUDCAD
0.924 
+0.00 (+0.43%)  
AUDCHF
0.577 
+0.00 (+0.69%)  
AUDJPY
97.119 
+0.44 (+0.45%)  
AUDNZD
1.092 
+0.00 (+0.11%)  
AUDUSD
0.681 
+0.01 (+0.97%)  
CADCHF
0.625 
+0.00 (+0.26%)  
CADJPY
105.156 
+0.03 (+0.03%)  
CHFJPY
168.256 
-0.40 (-0.24%)  
CHFPLN
4.517 
-0.02 (-0.39%)  
EURAUD
1.638 
-0.00 (-0.26%)  
EURCAD
1.513 
+0.00 (+0.16%)  
EURCHF
0.946 
+0.00 (+0.43%)  
EURCZK
25.068 
+0.02 (+0.07%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.84 
-0.00 (-0.11%)  
EURHKD
8.697 
+0.06 (+0.68%)  
EURHUF
394.019 
-0.39 (-0.10%)  
EURJPY
159.149 
+0.31 (+0.20%)  
EURMXN
21.551 
+0.18 (+0.85%)  
EURNOK
11.711 
-0.06 (-0.51%)  
EURNZD
1.788 
-0.00 (-0.15%)  
EURPLN
4.272 
+0.00 (+0.01%)  
EURRUB
101.669 
-0.35 (-0.34%)  
EURSEK
11.335 
-0.02 (-0.14%)  
EURSGD
1.442 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
38.055 
+0.29 (+0.77%)  
EURUSD
1.116 
+0.01 (+0.69%)  
EURZAR
19.5 
-0.00 (-0.00%)  
GBPAUD
1.949 
-0.00 (-0.15%)  
GBPCAD
1.801 
+0.00 (+0.27%)  
GBPCHF
1.125 
+0.01 (+0.54%)  
GBPHKD
10.349 
+0.08 (+0.79%)  
GBPJPY
189.358 
+0.56 (+0.30%)  
GBPNZD
2.128 
-0.00 (-0.04%)  
GBPUSD
1.328 
+0.01 (+0.81%)  
NZDCAD
0.846 
+0.00 (+0.32%)  
NZDCHF
0.529 
+0.00 (+0.59%)  
NZDJPY
88.958 
+0.30 (+0.34%)  
NZDUSD
0.624 
+0.01 (+0.86%)  
USDCAD
1.356 
-0.01 (-0.54%)  
USDCHF
0.847 
-0.00 (-0.28%)  
USDCNH
7.071 
-0.03 (-0.46%)  
USDCZK
22.455 
-0.14 (-0.62%)  
USDDKK
6.683 
-0.05 (-0.71%)  
USDHKD
7.793 
-0.00 (-0.02%)  
USDHUF
353.009 
-2.81 (-0.79%)  
USDILS
3.747 
-0.04 (-1.05%)  
USDJPY
142.578 
-0.73 (-0.51%)  
USDKRW
1 328.7 
-0.20 (-0.02%)  
USDMXN
19.322 
+0.03 (+0.14%)  
USDNOK
10.492 
-0.13 (-1.20%)  
USDPLN
3.828 
-0.03 (-0.67%)  
USDRUB
91.34 
-0.60 (-0.65%)  
USDSEK
10.156 
-0.08 (-0.82%)  
USDSGD
1.292 
-0.01 (-0.52%)  
USDTRY
34.07 
+0.04 (+0.13%)  
USDZAR
17.462 
-0.12 (-0.65%)  
Buôn bán USD/PLN cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDPLN
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.