17.462 ZAR
-0.12 (-0.65%)

USDZAR là một cặp tiền tệ cung cấp góc nhìn phức tạp về sự trao đổi giữa Đô la Mỹ và Rand Nam Phi. Mọi người muốn hiểu cách giao dịch USDZAR phải nhớ rằng giá cả hàng hóa và các yếu tố chính trị ảnh hưởng rất lớn đến nó.

Làm thế nào để giao dịch USDZAR?

Để tham gia vào thị trường USDZAR, cần cân nhắc một loạt các yếu tố từ phía Mỹ và Nam Phi. SimpleFX cung cấp tài khoản demo cho những nhà đầu tư muốn đào tạo cách giao dịch USDZAR . Tính năng này cho phép thực hành các chiến lược mới cho cả người mới bắt đầu và các nhà giao dịch có kinh nghiệm trên thị trường ngoại hối. Quan trọng nhất là họ có thể thực hiện nhiều giao dịch và phân tích biến động giá của cặp tiền tệ mà không có rủi ro về tài sản tài chính thực.

Sau khi chuyển sang tài khoản thực, nhà đầu tư có thể trải nghiệm giao dịch mà không cần tiền gửi tối thiểu và hoa hồng giao dịch. Hơn nữa, nền tảng SimpleFX cung cấp quyền truy cập vào các công cụ cho phép thực hiện phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Thời điểm tốt nhất để giao dịch USDZAR là gì?

Theo các nhà đầu tư trên toàn thế giới, thời điểm phổ biến nhất để giao dịch USDZAR là trong phiên giao dịch ở Châu Âu, trùng với giờ làm việc của Nam Phi khi thanh khoản thị trường cao hơn.

Có một khoảng thời gian đáng chú ý về khả năng thanh khoản được nâng cao khi Sở giao dịch chứng khoán London và Sở giao dịch chứng khoán New York trùng nhau. Ngoại trừ những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, khoảng thời gian này nằm trong khoảng từ 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều theo giờ GMT. Khi điều hướng cửa sổ này, các nhà giao dịch có thể nhận thấy hoạt động thị trường gia tăng nhưng họ phải luôn cảnh giác với sự biến động vốn có trong thời gian cao điểm.

Giá USDZAR tăng hay giảm?

Các nhà đầu tư không thể dự đoán chính xác biến động giá USDZAR do có quá nhiều yếu tố khó lường có thể ảnh hưởng đến giá trị của cặp tiền tệ này. Mặc dù vậy, các nhà đầu tư vẫn phải theo dõi các quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang và dữ liệu kinh tế Mỹ. Mặt khác, Rand Nam Phi có mối liên hệ chặt chẽ với giá xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là kim loại quý, có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế của RSA.

Tính khó dự đoán của thị trường có nghĩa là ngay cả những quyết định được nghiên cứu kỹ lưỡng cũng tiềm ẩn những rủi ro cố hữu, khiến các nhà đầu tư phải luôn cập nhật thông tin.

Nhà đầu tư có thể kiểm tra giá USDZAR hiện tại trên biểu đồ trên hoặc nền tảng SimpleFX.

USDZAR có phải là cặp tiền tệ phổ biến không?

Mặc dù USDZAR không được giao dịch rộng rãi như các cặp tiền tệ chính nhưng nó lại phổ biến đối với các nhà giao dịch quan tâm đến các thị trường mới nổi và những người có kiến thức sâu rộng về giao dịch hàng hóa.

Dụng cụ tương tự
AUDCAD
0.924 
+0.00 (+0.43%)  
AUDCHF
0.577 
+0.00 (+0.71%)  
AUDJPY
97.119 
+0.47 (+0.48%)  
AUDNZD
1.092 
+0.00 (+0.13%)  
AUDUSD
0.681 
+0.01 (+0.97%)  
CADCHF
0.625 
+0.00 (+0.28%)  
CADJPY
105.156 
+0.06 (+0.05%)  
CHFJPY
168.256 
-0.39 (-0.23%)  
CHFPLN
4.517 
-0.02 (-0.41%)  
EURAUD
1.638 
-0.00 (-0.27%)  
EURCAD
1.513 
+0.00 (+0.16%)  
EURCHF
0.946 
+0.00 (+0.44%)  
EURCZK
25.068 
+0.02 (+0.07%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.84 
-0.00 (-0.11%)  
EURHKD
8.697 
+0.06 (+0.68%)  
EURHUF
394.019 
-0.38 (-0.10%)  
EURJPY
159.149 
+0.30 (+0.19%)  
EURMXN
21.551 
+0.18 (+0.85%)  
EURNOK
11.711 
-0.06 (-0.50%)  
EURNZD
1.788 
-0.00 (-0.14%)  
EURPLN
4.272 
+0.00 (+0.01%)  
EURRUB
101.669 
-0.35 (-0.34%)  
EURSEK
11.335 
-0.02 (-0.14%)  
EURSGD
1.442 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
38.055 
+0.27 (+0.70%)  
EURUSD
1.116 
+0.01 (+0.69%)  
EURZAR
19.5 
-0.00 (-0.01%)  
GBPAUD
1.949 
-0.00 (-0.16%)  
GBPCAD
1.801 
+0.00 (+0.27%)  
GBPCHF
1.125 
+0.01 (+0.55%)  
GBPHKD
10.349 
+0.08 (+0.79%)  
GBPJPY
189.358 
+0.61 (+0.32%)  
GBPNZD
2.128 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.328 
+0.01 (+0.80%)  
NZDCAD
0.846 
+0.00 (+0.30%)  
NZDCHF
0.529 
+0.00 (+0.59%)  
NZDJPY
88.958 
+0.31 (+0.35%)  
NZDUSD
0.624 
+0.01 (+0.84%)  
USDCAD
1.356 
-0.01 (-0.54%)  
USDCHF
0.847 
-0.00 (-0.25%)  
USDCNH
7.071 
-0.03 (-0.45%)  
USDCZK
22.455 
-0.14 (-0.61%)  
USDDKK
6.683 
-0.05 (-0.70%)  
USDHKD
7.793 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
353.009 
-2.77 (-0.78%)  
USDILS
3.747 
-0.04 (-1.05%)  
USDJPY
142.578 
-0.69 (-0.48%)  
USDKRW
1 328.7 
-0.20 (-0.02%)  
USDMXN
19.322 
+0.03 (+0.14%)  
USDNOK
10.492 
-0.13 (-1.18%)  
USDPLN
3.828 
-0.03 (-0.67%)  
USDRUB
91.34 
-0.60 (-0.65%)  
USDSEK
10.156 
-0.08 (-0.81%)  
USDSGD
1.292 
-0.01 (-0.51%)  
USDTRY
34.07 
+0.04 (+0.13%)  
USDZAR
17.462 
-0.12 (-0.65%)  
Buôn bán USD/ZAR cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDZAR
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.