8.699 HKD
+0 (+0.71%)

EURHKD Thống kê chính

Mở giá
8.63615
Hôm nay cao
8.70896
Hôm nay thấp
8.6261
Mức cao nhất trong 52 tuần
8.73038
Mức thấp nhất trong 52 tuần
8.18101
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.924 
+0.00 (+0.46%)  
AUDCHF
0.577 
+0.00 (+0.65%)  
AUDJPY
97.236 
+0.39 (+0.40%)  
AUDNZD
1.091 
+0.00 (+0.09%)  
AUDUSD
0.682 
+0.01 (+1.00%)  
CADCHF
0.625 
+0.00 (+0.20%)  
CADJPY
105.226 
-0.06 (-0.05%)  
CHFJPY
168.411 
-0.42 (-0.25%)  
CHFPLN
4.518 
-0.01 (-0.32%)  
EURAUD
1.637 
-0.00 (-0.28%)  
EURCAD
1.513 
+0.00 (+0.18%)  
EURCHF
0.945 
+0.00 (+0.37%)  
EURCZK
25.075 
+0.03 (+0.11%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.84 
-0.00 (-0.08%)  
EURHKD
8.699 
+0.06 (+0.71%)  
EURHUF
394.04 
-0.30 (-0.08%)  
EURJPY
159.227 
+0.19 (+0.12%)  
EURMXN
21.547 
+0.18 (+0.85%)  
EURNOK
11.706 
-0.06 (-0.49%)  
EURNZD
1.787 
-0.00 (-0.20%)  
EURPLN
4.272 
+0.00 (+0.05%)  
EURRUB
101.669 
-0.35 (-0.34%)  
EURSEK
11.338 
-0.01 (-0.06%)  
EURSGD
1.442 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
38.052 
+0.27 (+0.72%)  
EURUSD
1.116 
+0.01 (+0.72%)  
EURZAR
19.542 
+0.06 (+0.32%)  
GBPAUD
1.948 
-0.00 (-0.21%)  
GBPCAD
1.8 
+0.00 (+0.26%)  
GBPCHF
1.125 
+0.01 (+0.45%)  
GBPHKD
10.35 
+0.08 (+0.79%)  
GBPJPY
189.446 
+0.38 (+0.20%)  
GBPNZD
2.126 
-0.00 (-0.12%)  
GBPUSD
1.328 
+0.01 (+0.80%)  
NZDCAD
0.847 
+0.00 (+0.37%)  
NZDCHF
0.529 
+0.00 (+0.56%)  
NZDJPY
89.088 
+0.27 (+0.30%)  
NZDUSD
0.625 
+0.01 (+0.92%)  
USDCAD
1.356 
-0.01 (-0.54%)  
USDCHF
0.847 
-0.00 (-0.35%)  
USDCNH
7.069 
-0.03 (-0.44%)  
USDCZK
22.455 
-0.14 (-0.60%)  
USDDKK
6.682 
-0.05 (-0.72%)  
USDHKD
7.793 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
352.938 
-2.80 (-0.79%)  
USDILS
3.752 
-0.03 (-0.82%)  
USDJPY
142.632 
-0.86 (-0.60%)  
USDKRW
1 328.7 
-0.20 (-0.02%)  
USDMXN
19.306 
+0.02 (+0.11%)  
USDNOK
10.484 
-0.13 (-1.19%)  
USDPLN
3.827 
-0.03 (-0.66%)  
USDRUB
91.34 
-0.60 (-0.65%)  
USDSEK
10.156 
-0.08 (-0.76%)  
USDSGD
1.292 
-0.01 (-0.53%)  
USDTRY
33.992 
-0.03 (-0.09%)  
USDZAR
17.505 
-0.07 (-0.39%)  

Về EURHKD

EURHKD là một loại tiền tệ chéo giữa tiền tệ của Eurozone, tức là EURO và Hồng Kông, tức là HKD. Cặp tiền này cho chúng ta biết số HKD cần thiết để có được một EURO. Chẳng hạn, giá EURHKD là 8,571 cho thấy các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư cần 8,571 HKD để có được 1 EURO.

Euro so với Đô la Hồng Kông (EURHKD) là gì?

Khu vực đồng euro bao gồm 19 quốc gia thành viên châu Âu và là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Trọng tâm của nó là xuất khẩu máy móc, phương tiện và hóa chất. Mặt khác, Hồng Kông là Đặc khu hành chính (SAR) của Trung Quốc và có nền kinh tế đa dạng. Nó có ngành dịch vụ phát triển cao, chiếm phần lớn GDP của đất nước. Bên cạnh đó, nước này còn xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là hàng điện tử, dệt may và quần áo. Vì vậy, khi sự phát triển kinh tế của cả hai nước mạnh lên hay suy yếu đều ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Các nhà đầu tư mong muốn hiểu cách giao dịch EURHKD nên ghi nhớ điều đó.

EURHKD hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURHKD mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

EURHKD là một cặp tiền tệ nhỏ được giao dịch trên thị trường ngoại hối. Giá của nó tiếp tục biến động do nhiều yếu tố khác nhau. Nhà đầu tư nên chú ý đến chính sách của ngân hàng trung ương khu vực đồng Euro và Hồng Kông. Hơn nữa, dữ liệu kinh tế của các quốc gia này và điều kiện tài chính toàn cầu phải được xem xét trước khi đưa ra quyết định sáng suốt.

Buôn bán EUR/HKD cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURHKD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.